Có 2 kết quả:

竹馬之交 zhú mǎ zhī jiāo ㄓㄨˊ ㄇㄚˇ ㄓ ㄐㄧㄠ竹马之交 zhú mǎ zhī jiāo ㄓㄨˊ ㄇㄚˇ ㄓ ㄐㄧㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

childhood friend (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

childhood friend (idiom)

Bình luận 0